Thông số kỹ thuật máy lạnh âm trần cũ Gree 3hp tại maylanhcu.com.vn
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Nguồn gốc | Thương hiệu: Trung Quốc – Sản xuất tại: Trung Quốc |
| Loại Gas lạnh | R410a |
| Loại máy | Mono – Một chiều (Chỉ làm lạnh) |
| Công suất làm lạnh | 3.0 HP (3.0 Ngựa) – 24.200 Btu/h – 7.1 kW |
| Sử dụng cho phòng | Diện tích 36 – 40 m² hoặc 108 – 120 m³ không gian (Phù hợp cho phòng khách, văn phòng) |
| Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1 Pha, 220 – 240 V, 50-60Hz |
| Công suất tiêu thụ điện | 2.35 kW |
| Kích thước ống đồng Gas | 10/16 |
| Chiều dài ống gas tối đa | 30 m |
| Chênh lệch độ cao tối đa | 15 m |
| Hiệu suất năng lượng (EER) | 3.02 |
| DÀN LẠNH | |
| Model dàn lạnh | GU71T/A-K |
| Kích thước dàn lạnh | 240 x 840 x 840 mm |
| Trọng lượng dàn lạnh | 30 Kg |
| MẶT NẠ | |
| Kích thước mặt nạ | 52 x 950 x 950 mm |
| Trọng lượng mặt nạ | 6 Kg |
| DÀN NÓNG | |
| Model dàn nóng | GUL71W/A-K |
| Kích thước dàn nóng | 698 x 892 x 340 mm |
| Trọng lượng dàn nóng | 53 Kg |




Tín –
Có trả góp không?
quantri –
Dạ hg a