Vì sao xưởng sản xuất nên cân nhắc máy lạnh cũ?
Ở môi trường nhà xưởng, nhiệt thừa đến từ máy móc, con người, ánh nắng, mái/vách tôn và thông gió cưỡng bức. Nhiều doanh nghiệp SME hoặc xưởng thuê mặt bằng ngắn hạn cần giải pháp điều hòa nhanh – chi phí đầu tư ban đầu thấp. Máy lạnh cũ đúng nguồn gốc, được tân trang kỹ và lắp đặt chuẩn có thể:
-
Giảm vốn đầu tư so với máy mới (thường tiết kiệm 25–60% tùy đời máy, công suất, thương hiệu và tình trạng).
-
Rút ngắn thời gian triển khai (có sẵn thiết bị, chỉ cần đo đạc – bố trí – lắp).
-
Linh hoạt nâng cấp/di dời khi thay đổi dây chuyền.
Tuy nhiên, rủi ro gồm: hiệu suất thấp hơn thế hệ mới, tiêu thụ điện cao hơn nếu chọn sai, nguy cơ hỏng vặt nếu không kiểm tra nguồn gốc – số giờ chạy – lịch bảo dưỡng. Bài viết này giúp bạn chọn đúng hệ, đúng công suất, đúng quy trình, để chi phí/hiệu suất đạt điểm cân bằng hợp lý cho nhà xưởng.

Máy lạnh cũ phù hợp với những loại xưởng nào?
-
Xưởng may, giày, lắp ráp điện tử nhẹ: tải máy móc không quá cao, cần nhiệt độ ổn định 26–28°C, độ ẩm vừa phải để giảm lỗi sản phẩm.
-
Xưởng gỗ, nội thất: cần gió mạnh, lọc bụi tốt, ưu tiên dòng tủ đứng công nghiệp/rooftop dễ vệ sinh coil.
-
Kho thành phẩm, kho bao bì: cần giữ mát chống biến dạng – không yêu cầu chính xác như phòng sạch.
-
Xưởng thực phẩm đóng gói khô: chú trọng độ ẩm và bề mặt inox dễ vệ sinh.
-
Khu văn phòng trong xưởng, phòng kỹ thuật, phòng điều khiển: có thể dùng cassette/treo tường/tủ đứng cũ chất lượng cao.
Không khuyến nghị dùng hàng cũ cho phòng sạch cấp cao, sản xuất dược/phòng lab cần chứng nhận nghiêm ngặt – hãy ưu tiên hệ mới có kiểm định.
Các máy lạnh cũ cho xưởng sản xuất (ưu/nhược khi dùng hàng cũ)
1. Chiller (nước giải nhiệt – Water-cooled hoặc gió giải nhiệt – Air-cooled)
-
Ưu: phù hợp xưởng lớn, tải cao, phân khu linh hoạt bằng AHU/FCU; ổn định; dễ mở rộng mạch nước.
-
Nhược (hàng cũ): đòi hỏi kiểm tra kỹ máy nén, bình ngưng, bình bay hơi, bơm, tháp giải nhiệt; chi phí bảo trì có thể cao nếu tuổi đời lớn; cần đội kỹ thuật vận hành.
-
Phù hợp: xưởng >1.000 m², cao 6–12 m, tải máy móc lớn.
2. VRF/VRV (biến tần đa kết nối)
-
Ưu: tiết kiệm điện nhờ inverter, điều khiển theo khu vực; ống đồng gọn; vận hành êm.
-
Nhược (hàng cũ): cần kiểm tra độ kín ống, dầu, van tiết lưu, bo mạch, cảm biến áp; nếu ống đồng cũ không đạt chuẩn, rủi ro rò rỉ gas.
-
Phù hợp: xưởng vừa/nhỏ, văn phòng trong xưởng, khu QC.
3. Tủ đứng công nghiệp (floor standing), cassette âm trần, áp trần/đặt sàn công suất lớn
-
Ưu: gió mạnh, lắp nhanh, dễ thay thế; hợp xưởng trần cao vừa, ít vách ngăn.
-
Nhược (hàng cũ): kiểm tra motor quạt, tụ kích, dàn ngưng/đồng nhôm, độ ồn; hiệu suất kém hơn VRF/chiller ở tải biến thiên.
4. Rooftop package (máy nguyên cụm đặt mái)
-
Ưu: lắp ngoài trời, tiết kiệm không gian; cấp gió tươi trộn hồi; dễ bảo trì.
-
Nhược (hàng cũ): cần kiểm tra khung vỏ, chống ăn mòn, chấn động; yêu cầu đế máy và chống rung chắc chắn.

08 tiêu chí chọn máy lạnh cũ cho xưởng sản xuất
-
Dung sai công suất & tải biến thiên: chọn hệ chịu tải đỉnh, nhưng tối ưu ở tải trung bình (VRF/chiller có lợi).
-
Nguồn điện & công suất cấp: phần lớn máy công nghiệp cần 3 pha; phải tính dòng khởi động, dây/cáp, CB bảo vệ.
-
Hiệu suất (EER/COP) & Inverter: ưu tiên model inverter còn mới, COP cao, mô-đun tốt.
-
Môi chất lạnh: ưu tiên R410A/R32 (dễ tìm vật tư hơn), cân nhắc chuyển đổi từ R22 (cũ, khó kiếm gas, yêu cầu xử lý dầu/ron).
-
Tuổi thiết bị & số giờ chạy: xem thẻ máy, nhật ký vận hành, năm sản xuất, thị trường xuất xứ; tốt nhất <10 năm với máy lớn.
-
Tình trạng cơ khí & điện tử: dàn nóng/lạnh thẳng cánh, không mục mọt; bo mạch, cảm biến, quạt, van hoạt động ổn định.
-
Khả năng lọc bụi/ẩm: chọn lọc G4–F7 cho xưởng bụi; tính phương án xả đá/thoát nước ngưng.
-
Dịch vụ & phụ tùng: chọn nhà cung cấp có kho phụ tùng, có bảo hành máy cũ, đội lắp đặt chuyên xưởng.

Quy trình khảo sát & tính tải lạnh thực tế (cách làm đơn giản)
Bước 1 – Khảo sát hiện trạng:
-
Diện tích, thể tích (m³), độ cao trần, chất liệu mái/vách (tôn PU, tôn thường, panel), mức cách nhiệt.
-
Bố trí máy móc sinh nhiệt (kW), số người trung bình/giờ, thời gian ca, cửa ra vào/mở liên tục, thông gió cưỡng bức.
-
Mục tiêu nhiệt độ/độ ẩm (ví dụ 27–28°C, 60–70% RH).
Bước 2 – Ước lượng tải lạnh:
-
Tải vỏ công trình (mái, tường, kính, khe hở).
-
Tải bên trong: máy móc (kW → BTU/h), chiếu sáng, con người, băng chuyền.
-
Tải thông gió: gió tươi theo tiêu chuẩn tối thiểu, cân bằng áp.
-
Tải ẩn (ẩm): khu vực sản xuất ẩm/bốc hơi.
Gợi ý thực tế: với xưởng trần tôn, ngay cả sau khi cách nhiệt, tải mái vẫn lớn vào trưa nắng; bố trí hút gió nóng nóc mái + lấy gió tươi hợp lý giúp giảm tải cho dàn lạnh.
Bước 3 – Chọn hệ & phân zone:
-
Xưởng mở, trần cao: tủ đứng công nghiệp/rooftop cấp gió xa, kèm quạt đảo gió.
-
Xưởng nhiều phòng nhỏ + văn phòng: VRF/VRV.
-
Tải rất lớn/nhiều AHU: chiller.
Bước 4 – Hệ số dự phòng hợp lý:
-
Dự phòng 15–25% cho tăng tải mùa cao điểm, già hóa thiết bị, bụi bẩn coil… (tránh dự phòng quá lớn khiến máy chạy non tải, kém hiệu suất).
Bước 5 – Thử tải & nghiệm thu:
-
Chạy thử các kịch bản: ngày nắng gắt, ca đông người, máy móc full tải; ghi log nhiệt ẩm theo giờ; kiểm tra độ ồn, rung, rò rỉ.
Check-list kiểm tra chất lượng trước khi mua
-
Nguồn gốc & giấy tờ: thẻ máy, model, serial, năm SX; hình ảnh trước tân trang (nếu có).
-
Dàn trao đổi nhiệt: cánh nhôm thẳng, không mục nặng; đo áp suất gas, test rò rỉ.
-
Máy nén: kiểm tra dòng hoạt động, tiếng ồn, chấn rung; test khởi động/lặp khởi động.
-
Điện & bo mạch: tụ, relay, biến tần, main; xem log lỗi nếu có.
-
Quạt & motor: ổ bi, cân cánh, lưu lượng gió thực tế.
-
Vỏ – khung: sơn tĩnh điện, chống gỉ; đặc biệt với rooftop đặt ngoài trời.
-
Phụ kiện đi kèm: remote/điều khiển trung tâm, dây tín hiệu, ống đồng/ống nước, bảo ôn.
-
Bảo hành – cam kết: thời gian bảo hành máy cũ, đổi/trả khi không đạt thông số; lịch bảo dưỡng định kỳ.
Lắp đặt & cải tạo: đường ống, điện 3 pha, thông gió, chống ồn
Đường ống/ống nước:
-
Với VRF/điều hòa cục bộ: đúng đường kính ống đồng, chiều dài/độ cao theo khuyến nghị hãng; bảo ôn kín tránh đọng sương.
-
Với chiller: ống nước lạnh tính theo lưu lượng và tổn thất áp, bơm dự phòng N+1, van cân bằng.
Điện 3 pha:
-
Kiểm tra phụ tải tổng, cấp riêng CB cho dàn nóng; tính dòng khởi động; dây/cáp đạt tiết diện; tiếp địa tốt.
Thông gió – áp suất:
-
Tổ hợp gió tươi + gió hồi để giữ áp dương nhẹ (giảm bụi xâm nhập), lọc bụi cấp G4–F7 theo tính chất sản xuất.
Giảm ồn & rung:
-
Chân máy có cao su/lo xo, ống mềm chống rung, ốp tiêu âm cho AHU/ống gió nếu cần.
Vận hành & bảo trì để bền và tiết kiệm điện
-
Làm sạch coil & lọc: 1–3 tháng/lần (xưởng bụi cần dày hơn); thay/lau lọc đúng cỡ.
-
Kiểm tra gas & dầu: đo áp suất, nhiệt độ ống, subcooling/superheat (nếu có dụng cụ).
-
Quản lý ngưng tụ/thoát nước: thông thoát, tránh tràn.
-
Nhật ký vận hành: ghi nhiệt/ẩm theo giờ cao điểm, điện năng ngày/tuần; phát hiện bất thường sớm.
-
Huấn luyện: vận hành đúng quy trình, tắt/mở theo lịch sản xuất; tránh đóng/mở liên tục gây sốc nhiệt.
Chi phí sở hữu toàn vòng đời (TCO) khi dùng máy lạnh cũ
Thành phần chi phí
-
Capex: mua máy cũ + phụ kiện + thi công.
-
Opex: điện năng, bảo trì định kỳ, vật tư tiêu hao (lọc, gas, dầu), sửa chữa đột xuất.
-
Rủi ro ngừng máy: thiệt hại do gián đoạn sản xuất (cần “kế hoạch B”: quạt công nghiệp, mô-đun dự phòng, chia zone).
So sánh định tính
-
Máy cũ giảm Capex đáng kể, phù hợp thu hồi vốn nhanh.
-
Opex có thể cao hơn 5–20% nếu đời máy cũ, không inverter hoặc hiệu suất thấp; bù lại, khi lắp đúng – bảo trì chuẩn, nhiều xưởng vẫn đạt chi phí/đầu ra tối ưu.
Tình huống thực tế cho khách hàng tham khảo
Case A – Xưởng may 1.200 m² (cao 7 m):
-
Nhu cầu: 27–28°C, gió mạnh, bụi vải nhiều.
-
Giải pháp: tủ đứng công nghiệp cũ + quạt đảo gió; lọc G4, vệ sinh coil hàng tháng; lấy gió tươi theo ca.
-
Kết quả thường thấy: nhiệt độ ổn định theo ca, chi phí lắp thấp, dễ mở rộng thêm máy khi tăng chuyền.
Case B – Lắp ráp điện tử 600 m² (chia phòng):
-
Nhu cầu: kiểm soát nhiệt/ẩm, êm, ít rung.
-
Giải pháp: VRF cũ inverter (dàn nóng 2 cụm), cassette âm trần cho phòng; giám sát nhiệt-ẩm bằng logger.
-
Kết quả thường thấy: độ ồn thấp, mỗi phòng điều khiển riêng, tối ưu điện năng theo tải ca.
Case C – Kho bao bì 2.000 m²:
-
Nhu cầu: giữ mát đồng đều, vận hành ngoài trời khắc nghiệt.
-
Giải pháp: rooftop cũ đặt mái, cấp gió tươi trộn hồi, ống gió vải phân phối đều; bổ sung che nắng cho dàn ngưng.
-
Kết quả thường thấy: dễ bảo dưỡng, không chiếm diện tích sàn, luồng gió phân phối rộng.
(Các tình huống trên mang tính minh họa; thông số cụ thể sẽ được khảo sát tại chỗ.)
Nếu bạn cần tư vấn tại chỗ, đo tải sơ bộ và đề xuất cấu hình thiết bị phù hợp, đội ngũ maylanhcu.com.vn sẵn sàng hỗ trợ từ khảo sát – báo giá – lắp đặt – bảo hành cho đến vận hành ổn định ở mùa cao điểm.

Bài viết liên quan: